|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bị động
adj Passive, on the defensive đối phó một cách bị động to deal passively with chuyển từ thế bị động sang thế chủ động to switch over from the defensive to the offensive dạng bị động the passive voice
| | | | | | [bị động] | | | passive | | | Dạng bị động | | Passive voice | | | ở vào thế bị động | | | To remain passive; to be on the defensive | | | Chuyển từ thế bị động sang thế chủ động | | To switch over from the defensive to the offensive |
|
|
|
|